EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cinemactress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cinemactress
cinemactress /'sinim,æktris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nữ tài tử xi nê
← Xem thêm từ cinemactor
Xem thêm từ cinemaddict →
Từ vựng liên quan
ac
act
actress
c
ci
cine
cinema
em
EMA
in
ma
mac
re
res
ss
tress
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…