EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cincture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cincture
cincture /'siɳktʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây lưng, thắt lưng, đai lưng
thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố)
(kiến trúc) đường viền (quanh cột)
ngoại động từ
thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai)
bao vây, vây quanh (một thành phố)
← Xem thêm từ cinchonic
Xem thêm từ cinctures →
Từ vựng liên quan
c
ci
in
inc
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…