ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cinch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cinch


cinch /sintʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa
  (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt
to have a cinch on a thing → nắm chặt cái gì
  (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng
that's a cinch → đó là một điều chắc chắn

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc
  (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…