EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cimmerian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cimmerian
cimmerian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tối như bưng
← Xem thêm từ cimices
Xem thêm từ cimmerlan →
Từ vựng liên quan
an
c
ci
er
me
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…