ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cigala

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cigala


cigala /si'kɑ:də/ (cigala) /si'kɑ:lə/ (cicala) /si'gɑ:lə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con ve sầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…