EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cigala
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cigala
cigala /si'kɑ:də/ (cigala) /si'kɑ:lə/ (cicala) /si'gɑ:lə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con ve sầu
← Xem thêm từ cig
Xem thêm từ cigar →
Từ vựng liên quan
c
ci
cig
gal
gala
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…