EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ciceronian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ciceronian
ciceronian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hùng biện
← Xem thêm từ ciceroni
Xem thêm từ cicisbeo →
Từ vựng liên quan
an
c
ce
ci
ciceroni
er
ic
ice
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…