EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cicerones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cicerones
cicerone /,tʃitʃə'rouni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều ciceroni
người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan)
← Xem thêm từ cicerone
Xem thêm từ ciceroni →
Từ vựng liên quan
c
ce
ci
cicerone
er
ic
ice
on
one
ones
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…