EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cicatrization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cicatrization
cicatrization /,sikətrai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đóng sẹo, sự lên da non
← Xem thêm từ cicatrixes
Xem thêm từ cicatrize →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
ci
ic
ion
on
ri
ti
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…