EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chyle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chyle
chyle /kail/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp
← Xem thêm từ chylaceous
Xem thêm từ chylifaction →
Từ vựng liên quan
c
ch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…