EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chutneys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chutneys
chutney /'tʃʌtni/ (chutney) /'tʃʌtni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Ân tương ớt xoài
← Xem thêm từ chutney
Xem thêm từ chutzpah →
Từ vựng liên quan
c
ch
chutney
hut
tn
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…