EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
'chutist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
'chutist
'chutist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(vt của parachutist) lính nhảy dù
← Xem thêm từ chutes
Xem thêm từ chutnee →
Từ vựng liên quan
ch
hut
is
st
ti
tis
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…