ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ churlish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng churlish


churlish /'tʃə:liʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân
  thô tục, thô bỉ, mất dạy
  cáu kỉnh
  keo cú, bủn xỉn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó cày
churlish soil → đất khó cày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…