EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
churlish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
churlish
churlish /'tʃə:liʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân
thô tục, thô bỉ, mất dạy
cáu kỉnh
keo cú, bủn xỉn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó cày
churlish soil
→ đất khó cày
← Xem thêm từ churl
Xem thêm từ churlishly →
Từ vựng liên quan
c
ch
churl
hurl
is
li
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…