EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chunnel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chunnel
chunnel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái hầm đang đào nối liền Anh và Pháp
← Xem thêm từ chunky
Xem thêm từ chunter →
Từ vựng liên quan
c
ch
el
hun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…