ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chum


chum /tʃʌm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bạn thân
  người ở chung phòng
new chum → (Uc) người mới đến, kiều dân mới đến

nội động từ


  ở chung phòng
to chum together → ở chung một phòng
to chum with someone → ở chung một phòng với ai
  thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)
to chum up with someone → làm thân với ai

Các câu ví dụ:

1. The four-year study used more than 15,000 baited and remotely operated cameras - so-called "chum cams" - to obtain the first comprehensive picture of where reef sharks are thriving and where they are virtually non-existent.


Xem tất cả câu ví dụ về chum /tʃʌm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…