EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chuckle-head
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chuckle-head
chuckle-head /'tʃʌklhed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngu ngốc, người đần độn
← Xem thêm từ chuckle
Xem thêm từ chuckle-headed →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
ch
chuck
chuckle
ea
he
head
huck
huckle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…