EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chromoproteins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chromoproteins
chromoprotein
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) protein sắc tố
← Xem thêm từ chromoprotein
Xem thêm từ chromos →
Từ vựng liên quan
c
ch
chromo
chromoprotein
in
ins
mo
mop
om
op
ot
pr
pro
prot
protein
proteins
rom
rot
rote
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…