ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chromatographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chromatographic


chromatographic /,kroumətə'græfik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…