EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chromatographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chromatographic
chromatographic /,kroumətə'græfik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc
← Xem thêm từ chromatographer
Xem thêm từ chromatographically →
Từ vựng liên quan
at
c
ch
chroma
chromatograph
graph
graphic
hi
ic
ma
mat
om
phi
ra
rap
rom
roma
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…