EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
christmas tree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
christmas tree
christmas tree
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây Nô el
← Xem thêm từ christmas-tide
Xem thêm từ christmas-tree →
Từ vựng liên quan
as
c
ch
christ
christmas
is
ma
re
ree
ri
st
tm
tree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…