EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
christmas-present
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
christmas-present
christmas-present /'krisməs,preznt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quà Nô en
← Xem thêm từ christmas-eve
Xem thêm từ christmas-tide →
Từ vựng liên quan
as
c
ch
christ
christmas
en
ent
is
ma
nt
pr
pre
pres
present
re
res
resent
ri
se
sen
sent
st
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…