EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chrestomathy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chrestomathy
chrestomathy /kres'tɔməθi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tuyển tập văn
← Xem thêm từ chrestomathic
Xem thêm từ chrislike →
Từ vựng liên quan
at
c
ch
est
ma
mat
math
om
re
res
rest
st
stoma
thy
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…