EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choux
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choux
chou /ʃu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái nơ (trang sức mũ, áo phụ nữ)
← Xem thêm từ chouses
Xem thêm từ chow →
Từ vựng liên quan
c
ch
chou
ho
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…