ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chordal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chordal


chordal

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có hình sợi dây
  (giải phẩu học) thuộc dây sống
  có sự hài hoà âm thanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…