ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ choppiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng choppiness


choppiness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự vỗ bập bềnh (sóng)
  sự trở chiều (gió)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…