EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choppiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choppiness
choppiness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự vỗ bập bềnh (sóng)
sự trở chiều (gió)
← Xem thêm từ choppily
Xem thêm từ chopping →
Từ vựng liên quan
c
ch
chop
ho
hop
in
op
opp
pi
pin
pine
pines
pp
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…