EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
choppier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
choppier
choppy /'tʃɔpi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trở chiều luôn (gió)
sóng vỗ bập bềnh, động (biển)
(từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)
← Xem thêm từ choppers
Xem thêm từ choppiest →
Từ vựng liên quan
c
ch
chop
er
ho
hop
op
opp
pi
pie
pier
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…