EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chopfallen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chopfallen
chopfallen
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chán nản
← Xem thêm từ chop-suey
Xem thêm từ chopped →
Từ vựng liên quan
all
c
ch
chop
en
fa
fall
fallen
ho
hop
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…