choice /tʃɔis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn
choice of words → sự chọn từ
to make one's choice of → chọn, lựa chọn
to take one's choice → quyết định chọn một trong nhiều khả năng
at choice → tuỳ thích
by (for) choice → nếu được chọn; bằng cách chọn
quyền chọn; khả năng lựa chọn
người được chọn, vật được chọn
các thứ để chọn
a large choice of hats → nhiều mũ để chọn
tinh hoa, phần tử ưu tú
the choice of our youth → những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta
to have no choice but...
không còn có cách nào khác ngoài...
hobson's choice
sự lựa chọn bắt buộc
@choice
(Tech) chọn lựa (d)