ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ choicest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng choicest


choice /tʃɔis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn
choice of words → sự chọn từ
to make one's choice of → chọn, lựa chọn
to take one's choice → quyết định chọn một trong nhiều khả năng
at choice → tuỳ thích
by (for) choice → nếu được chọn; bằng cách chọn
  quyền chọn; khả năng lựa chọn
  người được chọn, vật được chọn
  các thứ để chọn
a large choice of hats → nhiều mũ để chọn
  tinh hoa, phần tử ưu tú
the choice of our youth → những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta
to have no choice but...
  không còn có cách nào khác ngoài...
hobson's choice
  sự lựa chọn bắt buộc

@choice
  (Tech) chọn lựa (d)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…