EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chloroses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chloroses
chlorosis /klə'rousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) bệnh úa vàng
(y học) bệnh xanh lướt (con gái)
← Xem thêm từ chloroplasts
Xem thêm từ chlorosis →
Từ vựng liên quan
c
ch
lo
lor
or
os
rose
roses
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…