ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chloromycetin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chloromycetin


chloromycetin /,klɔ:roumai'si:tin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (dược học) cloromixetin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…