ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chitterling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chitterling


chitterling /'tʃitəliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  ruột non (lợn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…