EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chitterling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chitterling
chitterling /'tʃitəliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
ruột non (lợn...)
← Xem thêm từ chitter-chatter
Xem thêm từ chitty →
Từ vựng liên quan
c
ch
chit
chitter
er
hi
hit
in
it
itt
li
ling
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…