EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chiromancer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chiromancer
chiromancer /'kaiərəmænsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người xem tướng tay
← Xem thêm từ chirography
Xem thêm từ chiromancy →
Từ vựng liên quan
an
ance
c
ce
ch
er
hi
ma
man
om
rom
roma
Roman
roman
romance
romancer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…