ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chippiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chippiness


chippiness /'tʃipinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) tính khô khan, sự vô vị
  sự váng đầu (sau khi say rượu)
  tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…