ex. Game, Music, Video, Photography

China's military on Wednesday launched a new type of domestically-built destroyer, state media said, the latest addition to the country's rapidly expanding navy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ destroyer. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

China's military on Wednesday launched a new type of domestically-built destroyer, state media said, the latest addition to the country's rapidly expanding navy.

Nghĩa của câu:

Truyền thông nhà nước cho biết, quân đội Trung Quốc hôm thứ Tư đã hạ thủy một loại tàu khu trục mới được đóng trong nước, là sự bổ sung mới nhất cho lực lượng hải quân đang mở rộng nhanh chóng của nước này.

destroyer


Ý nghĩa

@destroyer /dis'trɔiə/
* danh từ
- người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
- (hàng hải) tàu khu trục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…