EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chimpanzees
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chimpanzees
chimpanzee /,tʃimpən'zi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con tinh tinh (vượn)
← Xem thêm từ chimpanzee
Xem thêm từ chimps →
Từ vựng liên quan
an
c
ch
chimp
chimpanzee
hi
him
imp
mp
pa
pan
zee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…