EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chimerical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chimerical
chimerical /'tʃimnikæp/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hão huyền, ảo tưởng
a chimerical idea
→ ý nghĩ hão huyền
← Xem thêm từ chimere
Xem thêm từ chimerically →
Từ vựng liên quan
c
cal
ch
chime
chimer
er
erica
hi
him
ic
me
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…