EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chimera
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chimera
chimera /kai'miərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại Hy lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử
ngáo ộp
điều hão huyền, điều ảo tưởng
← Xem thêm từ chimer
Xem thêm từ chimeras →
Từ vựng liên quan
c
ch
chime
chimer
er
era
hi
him
me
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…