ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chimera

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chimera


chimera /kai'miərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thần thoại Hy lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử
  ngáo ộp
  điều hão huyền, điều ảo tưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…