ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ childlike

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng childlike


childlike /'tʃaildlaik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như trẻ con; ngây thơ, thật thà (như trẻ con)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…