EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
childermas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
childermas
childermas
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(tôn giáo) ngày lễ kỷ niệm trẻ em bị giết (trong (kinh thánh)), ngày 28 12
← Xem thêm từ childbirth
Xem thêm từ childhood →
Từ vựng liên quan
as
c
ch
child
derm
derma
er
ERM
hi
ma
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…