ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chiffonier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chiffonier


chiffonier /'ʃifə'niə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tủ nhiều ngăn (đựng đồ vật)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tủ com mốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…