EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chicory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chicory
chicory /'tʃikəri/ (succory) /'tʃikəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) rau diếp xoăn
rễ rau diếp xoăn (sao và xay ra để trộn với cà phê hoặc thay cà phê)
← Xem thêm từ chicories
Xem thêm từ chid →
Từ vựng liên quan
c
ch
chic
co
hi
ic
ICOR
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…