EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Chiantis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Chiantis
chianti
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rượu vang ở miền Trung nước Y
← Xem thêm từ chianti
Xem thêm từ chiaroscurist →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antis
c
ch
chianti
hi
is
nt
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…