EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheviot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheviot
cheviot /'ʃeviət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng len soviôt
← Xem thêm từ chevies
Xem thêm từ chevron →
Từ vựng liên quan
c
ch
he
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…