EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chevaliers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chevaliers
chevalier /,ʃevə'liə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kỵ sĩ, hiệp sĩ
chevalier d'industrie; chevalier of industry
kẻ gian hùng, kẻ bịp bợm
← Xem thêm từ chevalier
Xem thêm từ chevaux-de-frise →
Từ vựng liên quan
c
ch
chevalier
er
he
li
lie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…