ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chested

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chested


chested

Phát âm


Ý nghĩa

  (tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ
broad chested →có ngực nở
bare chested →ngực trần
she's flat chested →cô ấy ngực lép
  (tạo thành tính từ ghép) có kiểu ngực được nói rõ
broad chested →có ngực nở
bare chested →ngực trần
she's flat chested →cô ấy ngực lép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…