EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chessboard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chessboard
chessboard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bàn cờ
← Xem thêm từ chess-player
Xem thêm từ chessboards →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
c
ch
chess
he
oar
sb
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…