EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chess-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chess-man
chess-man /'tʃesmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quân cờ
← Xem thêm từ chess-board
Xem thêm từ chess-player →
Từ vựng liên quan
an
c
ch
chess
he
ma
man
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…