EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cheroots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cheroots
cheroot /ʃə'ru:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xì gà xén tày hai đầu
← Xem thêm từ cheroot
Xem thêm từ cherries →
Từ vựng liên quan
c
ch
cheroot
er
he
her
hero
ot
roo
root
Roots
roots
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…