EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chenille
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chenille
chenille /ʃə'ni:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây viền (quần áo)
← Xem thêm từ chemotropism
Xem thêm từ chenopodiaceous →
Từ vựng liên quan
c
ch
en
he
hen
ill
ni
nil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…