ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chenille

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chenille


chenille /ʃə'ni:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây viền (quần áo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…