EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chemiluminescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chemiluminescence
chemiluminescence
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phát quang hóa học
← Xem thêm từ chemico-physical
Xem thêm từ chemise →
Từ vựng liên quan
c
ce
ch
em
en
esc
he
hem
in
luminesce
luminescence
mi
mil
min
mine
mines
sc
sce
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…