EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chelicera
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chelicera
chelicera
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều chelicerae
chân có kìm
← Xem thêm từ chelate laser
Xem thêm từ chelicerae →
Từ vựng liên quan
c
ce
ch
el
er
era
he
ic
ice
li
lice
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…