EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chefs-d'oeuvre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chefs-d'oeuvre
chefs-d'oeuvre /ʃei'də:vr/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều chefs d'oeuvre
kiệt tác, tác phẩm lớn
← Xem thêm từ chefs
Xem thêm từ cheiromancy →
Từ vựng liên quan
c
ch
chef
chefs
he
oeuvre
re
uv
vr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…